top of page

Cách nói “tôi xin lỗi” trong tiếng Hàn

  • maidi250894
  • Oct 2, 2019
  • 3 min read

Bài viết này sẽ chỉ cho bạn những cách nói “tôi xin lỗi” trong tiếng Hàn khác nhau. Bạn không chỉ có thể xin lỗi mà còn có thể lắng nghe lời xin lỗi. Nó không chỉ giúp bạn giải quyết những sai lầm và hiểu lầm mà còn cho thấy những cách cư xử tuyệt vời của bản thân bạn nữa.


Cách nói trang trọng “tôi xin lỗi” trong tiếng Hàn

1. 죄송합니다 (joesonghamnida)

2. 미안합니다 (mianhamnida)

Mặc dù tiêu đề của bài viết này là cách nói “Tôi xin lỗi” bằng tiếng Hàn, tuy nhiên khi nói, phần 'Tôi' bị bỏ qua. Trong tiếng Hàn, rõ ràng bạn là người xin lỗi do đó, bạn chỉ cần nói từ 'xin lỗi'.

Thứ hai, giống như nói 'cảm ơn' bằng tiếng Hàn , có hai từ khác nhau để xin lỗi.

Từ đầu tiên, 죄송 합니다, hơi tôn trọng hơn một chút và từ này sẽ là từ mà chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng nếu bạn chỉ cảm thấy muốn học một từ để 'xin lỗi'. Hãy nhớ sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng nói để giúp truyền tải thông điệp của bạn: đối mặt với người mà bạn đang nói xin lỗi và hơi cúi đầu một chút khi nói xin lỗi để thừa nhận rằng bạn đã phạm sai lầm.

Cái thứ hai (미안 합니다) cũng sẽ hoạt động tốt, vì vậy hãy chọn cái nào bạn thích hơn!

Cách nói tiêu chuẩn “tôi xin lỗi” trong tiếng Hàn

1. 죄송해요 (joesonghaeyo)

2. 미안해요 (mianhaeyo)

Đây là mức độ lịch sự tiêu chuẩn. Trong trường hợp này, cả hai từ có thể được sử dụng thay thế cho nhau.

Khi nói xin lỗi, như nói lời cảm ơn, mọi người thường sử dụng mức độ lịch sự cao hơn bình thường. Do đó, thường thì tốt hơn là nói 죄송합니다 thay vì 죄송해요.

Cách nói thân mật, suồng sã

1. 미안해 (mianhae)

Khi nói chuyện với những người ở độ tuổi tương tự gần gũi với bạn, hãy sử dụng cụm từ này. Bạn cũng có thể sử dụng nó khi nói chuyện với trẻ nhỏ.

Nếu bạn đang có mối quan hệ với người Hàn Quốc, thì hãy học từ này ngay bây giờ vì nó có thể cứu mối quan hệ của bạn! Lưu ý rằng 죄송 해 không được sử dụng.

Một số cách nói khác

1. 잠시만요 (jamsimanyo)

Cụm từ này có nghĩa là 'chỉ một khoảnh khắc' hoặc 'chờ một giây'. Bạn sẽ sử dụng cụm từ này khi bạn đang cố gắng đi qua một tàu điện ngầm đông đúc ở Seoul. Thay vì nói 'xin lỗi', bạn sẽ nói 잠시만 요.

Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này khi bạn đang nghe điện thoại hoặc ở giữa cuộc trò chuyện và ai đó đang cố thu hút sự chú ý của bạn. Điều này sẽ hữu ích để nói với người khác chờ một chút.

2. 실례합니다 (sillyehamnida)

Cụm từ này có nghĩa là 'xin lỗi', như trong cụm từ 'Tôi xin lỗi vì đã làm gián đoạn'. Bạn có thể sử dụng câu này nếu bạn sắp làm gián đoạn ai đó. Từ 실례 có nghĩa là 'cách cư xử thô lỗ hoặc cách cư xử tồi', vì vậy cụm từ này có nghĩa là 'Tôi làm / có cách cư xử xấu'.


Sử dụng “tôi xin lỗi” trong một câu

Ở cuối câu:

1. -아/어서 죄송합니다 (a/eoseo joesonghamnida)

Nếu bạn muốn nói tôi xin lỗi vì tôi… thì bạn có thể sử dụng cấu trúc trên.

Ví dụ:

늦어서 죄송합니다 (neujeoseo joesonghamnida)

Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.

Ở đầu câu:

1. 죄송하지만… (joesonghajiman)

2. 죄송한데… (joesonghande)

Ngoài ra, bạn có thể đặt từ 'xin lỗi' ở đầu câu.

Ví dụ:

죄송하지만 못 가요 (joesonghajiman mot gayo)

Tôi xin lỗi nhưng tôi không thể đi.

Điều này cũng có thể được sử dụng khi yêu cầu một đặc ân.

Ví dụ:

죄송한데 사진 좀 찍어 주시겠어요? (joesonghande sajin jom jjigeo jusigesseoyo)

Tôi xin lỗi nhưng bạn có thể chụp ảnh cho tôi được không?

Bây giờ bạn đã biết cách nói “tôi xin lỗi” trong tiếng Hàn, bạn có thể bắt đầu sử dụng nó. Hãy nhớ rằng cách sử dụng của nó hơi khác so với cách sử dụng từ 'xin lỗi' trong tiếng Anh, vì vậy hãy lắng nghe người Hàn Quốc, xem phim truyền hình Hàn Quốc và thử xem từ 'xin lỗi' được sử dụng một cách tự nhiên trong tiếng Hàn hàng ngày như thế nào nhé!

 
 
 

Comments


Post: Blog2_Post

0342518819

  • Facebook
  • Twitter
  • LinkedIn

©2019 by trungtamtienghansofl. Proudly created with Wix.com

bottom of page