top of page

20-ngu-phap-trung-cap-tieng-han-quan-trong

  • maidi250894
  • Oct 18, 2019
  • 6 min read

Trong bài viết này, SOFL sẽ cung cấp cho các bạn ý nghĩa, cách sử dụng kèm theo ví dụ cụ thể của 20 ngữ pháp trung cấp tiếng Hàn quan trọng trong giao tiếp và trong đề thi Topik II.



Cùng theo dõi và học ngay nhé!

1. 던데요.

Nghĩa: Tôi nhớ là, theo tôi được biết là, tôi thấy là...

- Cấu trúc để giải thích cho một sự việc mà một người đã thấy hoặc đã trải qua trong quá khứ. Nó được sử dụng trong giao tiếp với bạn bè thân thiết hoặc người nhỏ tuổi hơn mình.

Ví dụ:

가: 학교 앞에 있는 한국 식당에 가 봤어?

A: Cậu đã đến quán Hàn Quốc cạnh trường chưa?

나: 응, 가 봤어. 음식도 맛있고 값도 싸던데.

B: Ừ, tớ từng đến rồi. Tớ thấy ở đó đồ ăn vừa ngon giá lại rẻ nữa.

배우도 연기를 아주 잘 하던데요. - Tôi thấy diễn viên diễn xuất rất tốt.

2. 네요

Nghĩa: Nhỉ, thế, quá đấy

- Thể hiện một sự việc mới nghe hoặc nhìn thấy ở thời điểm hiện tại. Hay được dùng khi nói chuyện với bạn thân hoặc người nhỏ tuổi hơn. Đuôi câu cảm thán diễn đạt sự bất ngờ, ngạc nhiên.

Ví dụ:

일요일인데 도서관에 학생이 아주 많네요! - Chủ nhật mà trong thư viện có đông sinh viên quá nhỉ!

이책이 생각보다 비싸네요! - Cuốn sách này đắt hơn tôi nghĩ đấy!

3. 는/은/ᄂ 편이다

Nghĩa: Khá, thuộc dạng, thuộc tuýp, thuộc loại.

- Dùng để diễn đạt một xu hướng, một quan điểm cá nhân, dự đoán hơn là tạo ra một sự quả quyết và làm rõ một sự thật nào đó. Thường đi với động từ như “많이”

- Động từ sử dụng ~는 편이다, tính từ có patchim dùng ~은 편이다, không có patchim dùng ~ᄂ편이다.

Ví dụ:

A: Bạn có thường xuyên xem phim không?

나: 일주일에 한 번쯤 보니까, 자주 보는 편이에요.

B: Tôi xem một tuần một lần nên có thể coi là xem khá thường xuyên.

그 시장은 다른 시장보다 물건 값이 싼 편이에요 - Đồ ở chợ đó khá là rẻ so với các chợ khác.

4. 고요

Nghĩa: Nữa

- Được sử dụng để bổ sung thông tin vào cuộc hội thoại của đối phương hoặc vào chính lời nói của mình.

Ví dụ:

(1) 가: 지금 살고 있는 하숙집은 어때요? 마음에 들어요?

A: Nhà trọ bạn hiện đang sống thế nào? Có vừa lòng không?

나: 네, 좋아요. 학교도 가깝고요.

B: Vâng, tốt lắm ạ. Lại/Cũng gần trường nữa.

(2) A: Nhà hàng đó sạch sẽ chứ?

나: 네, 깨끗해요. 값도 싸고요.

B: Vâng, sạch sẽ lắm. Giá lại rẻ nữa ạ.

5. 는데도/ 은데오/ᄂ데도

Nghĩa: Dù, nhưng

Được sử dụng khi kết quả không phải điều mà mình mong chờ. Động từ dùng 는데도, tính từ kết thúc patchim dùng 은데도, không patchim dùng ᄂ데도.

Ví dụ:

매일 연습했는데도 시험이 아직 떨어졌어요.

Mặc dù ôn tập mỗi ngày nhưng tôi vẫn bị thi trượt.

할 일이 너무 많은데도 피곤해서 그냥 잤어요.

Mặc dù có rất nhiều việc phải làm nhưng do mệt quá nên tôi cứ thế đi ngủ.

6. 기만 하다/만 하다

Nghĩa: Chỉ làm gì, chỉ

- Cấu trúc diễn tả ai đó chỉ lặp đi lặp lại duy nhất một hành động nào đó. 기만 하다/만 하다 đi sau động từ.

- Trong trường hợp N + 을/ᄅ 하다 chỉ được sử dụng 만 하다.

Ví dụ:

한국 음식 중에서 불고기를 먹을 수 있기만 해요 - Trong số mấy món Hàn tôi chỉ ăn được bulgogi thôi.

하노이에 겨울을 좋아하기만 해요 - Tôi chỉ thích mùa đông ở Hà Nội thôi.

7. 자마자

Nghĩa: Ngay khi, ngay sau khi

- Diễn tả khi có một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác.

Ví dụ:

수업이 끝나자마자 집에 돌아갔어요 - Tôi về nhà ngay sau khi tan học.

아이스크림을 사자마자 떨어뜨렸어요 - Tôi đã đánh rơi cây kem ngay khi vừa mới mua xong.

8. 으려던/ 려던 참이다.

Nghĩa: Cũng, cũng đang định, cũng định

- Sử dụng khi thấy một ai đó có hành động giống với suy nghĩ của mình, đúng lúc hai người cùng định làm gì đó. Động từ kết thúc bằng patchim dùng 으려던 참이다, không patchim dùng 려던 참이다.

Ví dụ:

가: 영화를 보려고 하는데, 같이 갈래요?

A: Tôi định đi xem phim, bạn có muốn đi cùng không?

나: 그래요? 저도 영화를 보려던 참였어요. 같이 가요?

B: Vậy hả? Tôi cũng đang tính đi xem phim. Vậy đi cùng đi.

나도 커피를 마시러 가려던 참였어 - Tớ cũng định đi uống cà phê.

9. 을/ㄹ 텐데

Nghĩa: Chắc là, có lẽ là, dường như…

- Diễn tả mệnh đề đi trước trở thành bối cảnh của mệnh đề đi sau, ở mệnh đề đi trước người nói nói về ý muốn của chính mình hoặc suy đoán một sự việc nào đó. Từ kết thúc là một patchim dùng 을 텐데, không có patchim dùng ㄹ 텐데.

Ví dụ:

피곤할 텐데 좀 쉬었다가 하세요 - Chắc là anh mệt lắm rồi hãy nghỉ ngơi một chút đi!

10. 거든요

Nghĩa: Vì

- Được dùng để chỉ ra lý do hay giải thích cho một sự việc nào đó.

Ví dụ:

(1) 가: 사람들이 왜 그 영화를 봐?

A: Sao mọi người lại xem phim này nhỉ?

나: 재미있거든!

B: Thì vì nó hay mà!

가:오늘 아주 피곤해 보이네요.

A: Hôm nay trông anh có vẻ mệt mỏi thế?

나: 네, 좀 피곤해요. 어잿밤에 잠을 못 잤거든요.

B: Vâng, tôi hơi mệt, do đêm qua tôi không ngủ được.

11. 고말고요

Nghĩa: Tất nhiên là, đương nhiên là.

- Được sử dụng để thể hiện sự đồng ý, đồng tình với câu hỏi của đối phương.

Ví dụ:

가: 커피 좀 더 주실 수 있어요?

A: Có thể cho tôi thêm chút cà phê được không ạ?

나: 더 드리고말고요. 얼마든지 드세요.

B: Tất nhiên là được rồi ạ. Quý khách cứ dùng tùy ý.

가: 그 사람을 잘 아시죠?

A: Anh biết người kia chứ?

나: 네, 알고말고요!

B: Vâng, tất nhiên là biết rồi!

12. 었었/았었

- Đây là đuôi cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Hàn. Nói về những hành động đã xảy ra và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ và không lặp lại ở hiện tại.

지난 주말에는 많이 아팠었어요.

Cuối tuần trước tôi đã bị ốm rất nặng.

13. 던데

- Kinh nghiệm của người nói mà mệnh đề đi trước diễn đạt trở thành bối cảnh hay tình huống cho mệnh đề đi sau. 던데 thường đứng giữa câu, sau đó là một mệnh đề.

14. 아/어/여놓다

- Ý nói đến một hành động nào đó đã được hoàn thành và vẫn giữ nguyên trạng thái đó đến hiện tại.

Ví dụ:

엄마: 방 청소는 다 했어?

Mẹ: Đã dọn phòng chưa?

아들: 네, 오늘 아침에 다 해 놓았어요.

Con trai: Dạ, con đã dọn xong hết rồi

아이들 간식은 만들어 놓았으니까 이따가 좀 챙겨 주세요.

Em đã làm xong mấy món ăn nhẹ cho bọn trẻ, lát nữa anh cho chúng ăn nhé.

15. 어야/ 아야/ 여야

Nghĩa: Phải

- Được sử dụng khi tình huống đầu câu là điều kiện bắt buộc để tình huống thứ 2 xảy ra. Tức là phải làm hành động ở vế 1 thì kết quả mới xảy ra ở vế 2. Ví dụ:

매일 운동을 해야 건강하게 지낼 수 있어요.

Phải tập thể dục hàng ngày thì mới có thể sống khỏe mạnh được.

약을 먹어야 빨리 나을 거예요.

Phải uống thuốc thì mới mau khỏi bệnh.

17. 는 다면/ ㄴ 다면/다면; 이라면/라면

Nghĩa: Nếu như, giả sử…

- Được sử dụng cho tình huống giả định nhưng tình huống này ít có khả năng sẽ xảy ra. Thường đi kèm với 만약, 만일… Động từ kết thúc bằng nguyên âm dùng 는 다면, không có nguyên âm dùng ᄂ다면. Tính từ dùng 다면. Danh từ có nguyên âm dùng 이라면, không có nguyên âm dùng 라면

Ví dụ:

만약 지금 누구든지 만날 수 있다면 할아버지 만나고 싶어.

Giả sử nếu như bây giờ tôi có thể gặp một ai đó thì tôi mong có thể gặp được ông của tôi.

18. 어야지/아야지/여야지

Nghĩa: Thì phải, đương nhiên là phải…

- Cấu trúc này được dùng giống như khuyên bảo người khác phải làm gì đó để có một kết quả tốt. Ngữ pháp này được sử dụng trong cuộc trò chuyện với những người thân hoặc những trẻ tuổi hơn. Hoặc cũng có thể được sử dụng khi người nói đang thực hiện lời hứa với chính mình.

Ví dụ:

늦을 것 같으면 미리 연락해야지.

Nếu như đến muộn thì phải liên lạc báo trước chứ.

잊어버리지 않으려면 중요한 일은 메모해 놓아야지요.

Để không bị quên thì em phải ghi chú lại những nội dung quan trọng chứ.

19. 이라든가/라든가

Nghĩa: Như là, chẳng hạn

- Dùng để nói lên một ý kiến so sánh giữa 2 sự vật. Danh từ có patchim kết hợp với 이라든가, ngược lại không có patchim dùng 라든가

Ví dụ:

반지라든가 장식품같은 것이 좋아요.

Tôi thích đồ trang sức như là nhẫn.

건설현장은 기계 소리라든가 망치소리라든가 하는 소리로 시끄럽다. Công trường xây dựng ồn ào những âm thanh như là tiếng máy, tiếng búa vậy.

20. 을걸요/ㄹ걸요

Nghĩa: Chắc là

- Được sử dụng trong trường hợp dự đoán, đưa ra ý kiến chủ quan của một sự vật hiện tượng trong tương lai. Những từ không có patchim dùng ㄹ걸요 còn có patchim dùng 을걸요.

Ví dụ:

A: 비행기가 도착했을까? - Máy bay đến chưa nhỉ?

B: 지금쯤 도착했을걸! - Chắc là đến ngay bây giờ ấy mà!

20 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp trên đây được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp thường ngày, cách sử dụng của chúng cũng không quá khó và phức tạp. Chính vì vậy bạn hãy học thật chăm chỉ để sớm vận dụng được chúng nhé! Hàn Ngữ SOFL chúc bạn học hiệu quả.

 
 
 

Commentaires


Post: Blog2_Post

0342518819

  • Facebook
  • Twitter
  • LinkedIn

©2019 by trungtamtienghansofl. Proudly created with Wix.com

bottom of page